Có 2 kết quả:

纜車 lǎn chē ㄌㄢˇ ㄔㄜ缆车 lǎn chē ㄌㄢˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cable car

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cable car

Bình luận 0